Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lìa bỏ
[lìa bỏ]
|
to leave; to abandon; to desert
Từ điển Việt - Việt
lìa bỏ
|
động từ
tự bỏ đi
lìa bỏ gia đình